Ngày đăng: 20/05/2024 15:27:16
Tác giả: Thùy Linh
Dịch giả: Thùy Linh
#Languageorigin
#Sociolinguistics
#Languagediversity
Bài viết dành cho các bạn học viên Octo. tham khảo
----------------------------------
SỰ RA ĐỜI VÀ PHÁT TRIỂN CỦA CHỮ QUỐC NGỮ
< English below >
Ngôn ngữ là một phần không thể tách rời trong văn hóa của mỗi dân tộc. Và chữ viết chính là hình thức cụ thể nhất để lưu giữ và truyền bá ngôn ngữ ấy. Đối với người Việt, hệ thống chữ viết của chúng ta đã trải qua nhiều giai đoạn lịch sử, từ chữ Hán, chữ Nôm đến chữ Quốc ngữ. Sự ra đời và phát triển của chữ Quốc ngữ đánh dấu một mốc son quan trọng trong lịch sử văn hóa Việt Nam, góp phần làm phong phú thêm di sản của dân tộc.
1. Nguồn gốc chữ Quốc ngữ
Chữ Quốc ngữ được hình thành bởi các tu sĩ Dòng Tên trong quá trình truyền đạo Công giáo tại Việt Nam đầu thế kỷ 17 dưới sự bảo trợ của Bồ Đào Nha. Trong đó, Francisco de Pina là nhà truyền giáo đầu tiên thông thạo tiếng Việt, ông đã bắt đầu xây dựng phương pháp ghi âm tiếng Việt bằng chữ cái Latinh. Giáo sĩ Alexandre de Rhodes là người có công hệ thống hóa và định chế hóa chữ quốc ngữ qua cuốn từ điển Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum in năm 1651 tại Roma. Ông cho biết mình đã biên soạn cuốn từ điển này dựa trên hai từ điển (nay đã thất truyền) của Gaspar do Amaral và Antonio Barbosa. Các nhà truyền giáo khác đóng góp trong lịch sử sơ khởi của chữ Quốc ngữ có thể kể đến như Francesco Buzomi, Christoforo Borri, Girolamo Maiorica, và Antonio de Fontes.
Bên cạnh đó, có các linh mục như Francisco de Pina, Alexandre de Rhodes và Philiphe Bỉnh, những người đã nghiên cứu và phát triển một hệ thống chữ viết dựa trên bảng chữ cái Latin, nhằm phục vụ công tác giảng đạo và truyền bá Thiên Chúa giáo vào Việt Nam.
Trong quá trình này, các nhà truyền giáo đã cố gắng tìm cách biểu diễn các âm tiết, ngữ âm và văn phạm tiếng Việt bằng các ký tự La-tinh. Họ đã sáng tạo ra các dấu được gọi là "thanh điệu" để đánh dấu các âm điệu của tiếng Việt, như dấu sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng để phân biệt với tiếng Anh, tiếng pháp... và thể hiện âm đọc của các chữ: ă, â, đ, ô, ơ, ư. Nhờ những sáng tạo đặc biệt ấy, chữ Quốc ngữ ghi được hầu như toàn bộ ngữ âm tiếng Việt từ cách nói đến cách đọc, từ các vùng miền của đất nước (kể cả phương ngữ và thổ ngữ).
2. Sự phát triển và hoàn thiện chữ Quốc ngữ
Đáng chú ý, vào thế kỷ 19, dưới thời nhà Nguyễn, chữ Quốc ngữ đã được chính thức thừa nhận và sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong giáo dục và hành chính. Nhiều sách vở, văn bản chính thức được viết bằng chữ Quốc ngữ. Điều này đã góp phần thúc đẩy quá trình chuẩn hóa và phổ biến chữ Quốc ngữ trong toàn xã hội. Bên cạnh đó, việc học chữ Quốc ngữ đã lan rộng ra khắp cả nước, gắn với các phong trào cải cách trong giai đoạn 1890–1910 như Hội Trí Trị, Phong trào Duy Tân, Đông Kinh Nghĩa Thục, công nhận việc học chữ Quốc ngữ là mục tiêu hàng đầu để nâng cao dân trí. Theo tư liệu trong "Lễ kỷ niệm 70 năm Ngày thành lập Hội Truyền bá Quốc ngữ (25/5/1938)" do Bộ Giáo dục và Đào tạo tổ chức ngày 25/5/2008, thì Hội ra đời ngày 25/5/1938, đến ngày 29/7/1938, Thống sứ Bắc Kỳ người Pháp công nhận sự hợp pháp của Hội. Đó là dấu mốc chắc chắn cho vị thế "chữ Quốc ngữ".
Sau khi ra đời, chữ Quốc ngữ đã trải qua quá trình phát triển và hoàn thiện kéo dài nhiều thế kỷ. Các nhà nghiên cứu, học giả và nhà in ấn tiếp tục cải thiện và chuẩn hóa hệ thống chữ viết này, góp phần làm cho chữ Quốc ngữ ngày càng trở nên hoàn thiện và phổ biến rộng rãi. Đầu thế kỷ 20, các nhà nghiên cứu và học giả đã tiến hành cải cách chính tả và chuẩn hóa quy tắc viết chữ Quốc ngữ. Họ đã thống nhất các quy tắc về cách sử dụng dấu thanh, cách viết các mẫu tự và các từ vựng. Điều này đã giúp chữ Quốc ngữ trở nên nhất quán và dễ học hơn.
Đến nay, chữ Quốc ngữ đã trở thành hệ thống chữ viết chính thức của tiếng Việt, được sử dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội. Chữ Quốc ngữ không chỉ là công cụ ghi chép tiếng Việt mà còn là một trong những biểu tượng văn hóa độc đáo của dân tộc Việt Nam.
Tóm lại, chữ Quốc ngữ là kết quả của một quá trình lịch sử lâu dài, gắn liền với sự giao thoa văn hóa giữa Việt Nam và phương Tây. Nó không chỉ là một hệ thống chữ viết mà còn là một di sản văn hóa quý giá, góp phần khẳng định bản sắc dân tộc Việt Nam.
THE BIRTH AND DEVELOPMENT OF THE VIETNAMESE ALPHABET
Language is an integral part of the culture of every nation. And writing is the most concrete form of preserving and spreading that language. For the Vietnamese, our writing system has gone through many historical stages, from Han characters, Nom characters to the Vietnamese alphabet. The birth and development of the Vietnamese alphabet marked an important milestone in Vietnam's cultural history, contributing to enriching the nation's heritage.
1. The origin of the Vietnamese alphabet
The Vietnamese script was formed by Jesuits during Catholic evangelization in Vietnam in the early 17th century under Portuguese patronage. In particular, Francisco de Pina was the first missionary to be fluent in Vietnamese, he began to develop a method of recording Vietnamese in Latin letters. Rabbi Alexandre de Rhodes was instrumental in systematizing and institutionalizing the Romanization of the national script through his dictionary Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum printed in 1651 in Rome. He said he had compiled the dictionary based on two (now lost) dictionaries of Gaspar by Amaral and Antonio Barbosa. Other missionaries who contributed to the early history of romanization include Francesco Buzomi, Christoforo Borri, Girolamo Maiorica, and Antonio de Fontes.
Furthermore, priests such as Francisco de Pina, Alexandre de Rhodes, and Philiphe Binh researched and developed a writing system based on the Latin alphabet to facilitate the preaching and spread of Christianity in Vietnam.
During this process, missionaries sought ways to represent Vietnamese syllables, phonetics, and grammar using Latin characters. They invented symbols called "tones" to indicate the tones of Vietnamese, such as flat, sharp, grave, question, stumbling, and heavy tones, to distinguish them from English and French and to express the pronunciation of words like ă, â, đ, ô, u, and ư. Thanks to these innovations, the Vietnamese language could record almost all Vietnamese phonetics from spoken to written language, including dialects from different regions.
2. The development and completion of the Vietnamese alphabet
Notably, in the 19th century, under the Nguyen Dynasty, the Vietnamese alphabet was officially recognized and widely used, especially in education and administration. Many official books and documents are written in Vietnamese script. This has promoted the standardization and popularization of Vietnamese scripts throughout society. In addition, the learning of the Vietnamese language has spread throughout the country, associated with the reform movements in the period 1890–1910 such as the Tri Tri Association, the Restoration Movement, and the Eastern Kinh Nghia Thuc, recognizing the learning of the Vietnamese language as the primary goal to improve the people's knowledge. According to documents in the "70th Anniversary of the Establishment of the Association for the Propagation of the National Language (25/5/1938)" organized by the Ministry of Education and Training on 25/5/2008, the Association was established on 25/5/1938, until 29/7/1938, the French Governor of Tonkin recognized the legitimacy of the Association. It is a sure milestone for the status of "Romanization".
After its inception, the Vietnamese script has undergone a process of development and perfection that has lasted for centuries. Researchers, scholars, and printers continue to improve and standardize this writing system, contributing to the becoming more and more complete and widely available. In the early 20th century, researchers and scholars undertook spelling reform and standardized rules for writing the Chinese script. They agreed on rules on how to use accents, how to write letters, and vocabulary. This has made the romanization more consistent and easy to learn.
The Vietnamese script has become the official writing system and is widely used in all areas of social life. It serves as a tool for recording Vietnamese and also represents a unique cultural symbol of the Vietnamese nation.
In summary, the Vietnamese language results from a long historical process, associated with cultural exchange between Vietnam and the West. It is not just a writing system, but also a precious cultural heritage that contributes to affirming Vietnam's national identity
_____________________________________________________
Anh ngữ Octo.
Thông tin liên hệ:
-Fanpage: https://www.facebook.com/hp.octo
-Email: services@octo.vn
-Hotline: 0282 2002244
-Địa chỉ: 45 đường D2A, Khu Manhattan - Vinhomes Grand Park, Tp. Thủ Đức